Tại Việt Nam hiện nay có bao nhiêu cảng biển? Những cảng biển nào lớn nhất? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người đặt ra. 

Để bạn hiểu rõ hơn về vai trò của cảng biển cũng như danh sách các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam, Dịch vụ kho vận ALS đã tổng hợp thông tin trong bài viết dưới đây. 

1. Vai trò các cảng biển đối với nền kinh tế tại Việt Nam 

Các cảng biển đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế của Việt Nam. Không chỉ là cầu nối kết nối với thế giới mà còn giúp quá trình vận chuyển và lưu thông hàng hóa được thuận tiện hơn. Bên cạnh đó, cảng biển còn là cơ sở để tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư trong khu vực.

Việt Nam có 45 cảng biển. Trong đó 3 cảng biển lớn nhất là TP. Hồ Chí Minh, cảng biển Hải Phòng và cảng biển Đà Nẵng.

Các cảng biển còn là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất của Việt Nam, tạo công ăn việc làm cho hàng ngàn lao động và đóng góp vào ngân sách nhà nước. Với sự phát triển của kinh tế, các cảng biển ngày càng được đầu tư, nâng cấp và hiện đại hóa hơn. 

2. Danh sách các cảng biển lớn nhất tại Việt Nam 

2.1. Cảng Hải Phòng 

Cảng Hải Phòng là cảng container hiện đại nhất miền Bắc Việt Nam. Được trang bị hệ thống mạng hiện đại, công nghệ thiết bị tiên tiến, 200 camera quan sát, hệ thống quản lý thông tin, nhân sự và các cơ sở vật chất khác, Cảng Hải Phòng là địa điểm thuận lợi, luôn đảm bảo an ninh an toàn, phù hợp cho hoạt động vận tải thương mại quốc tế ngày càng gia tăng.

Hiện nay, tại Cảng Hải Phòng có 5 chi nhánh. Khu cảng có 21 cầu tàu với tổng chiều dài 3.567 m, độ sâu vùng nước thiết kế trước cầu dao động từ -7,5 m đến -9,4 m. Kho CFS tại cảng Chùa Vẽ rộng 3.300 m2. Cảng Hải Phòng, cảng sầm uất nhất miền Bắc Việt Nam, có công suất thông qua hàng năm khoảng 10 triệu tấn và Chi nhánh cảng Hoàng Dư chiếm gần 60% sản lượng hàng hóa thông qua. Đồng thời, loại tàu lớn nhất có thể tiếp nhận là 40.000 DWT tại khu trung chuyển Lan Hạ và thấp nhất tại cầu phao Bạch Đằng là 700 DWT. 

2.2. Cảng Vũng Tàu 

Là cụm cảng với 4 khu vực gồm 10 bến cảng lớn phục vụ nhu cầu kinh doanh, thương mại dầu khí của khu vực Đông Nam Bộ Việt Nam. Đồng thời Cảng Vũng Tàu là một trong hai cửa ngõ quốc tế của Việt Nam.

Theo quy hoạch đến năm 2020, Cảng Vũng Tàu sẽ mở rộng thêm 4 khu bến tại Cái Mép – Sao Mai, Bến Đình, Phú Mỹ – Mỹ Xuân, Sông Dinh và Đầm – Côn Đảo, cộng thêm 2 khu bến tại Long Sơn. , Sao Mai-Bến Đình phục vụ công nghiệp hóa dầu và vận tải hành khách.  

2.3. Cảng Vân Phong 

Cảng Vân Phong có khoảng cách xuyên Thái Bình Dương ngắn nhất so với Hồng Kông và Singapore, gần các tuyến vận tải biển quốc tế, có tiềm năng trở thành cảng trung chuyển quốc tế của Việt Nam.

Dự án xây dựng cảng Vân Phong được khởi động lại vào cuối năm 2009 và dự kiến ​​sẽ hoàn thành theo hai giai đoạn vào năm 2020. Cảng trung chuyển quốc tế của Việt Nam dự kiến ​​có sức chứa 5 triệu TEU/năm, với 8 bến cho tàu container sức chở 12.000 TEU và 8 bến cho tàu feeder, tổng diện tích cảng 405 ha. Tổng chiều dài bến lớn nhất là 5.710m.

2.4. Cảng Quy Nhơn 

Cảng Quy Nhơn nằm ở trung tâm thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Với điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý thuận lợi, đây là cảng đầu mối của miền Trung. Cảng có khả năng tiếp nhận tàu cá trọng tải 30.000-50.000 DWT.

Tổng diện tích của cảng là 306.568 m2. Tổng diện tích kho 30.732 m2, kho CFS 1.971 m2. Diện tích bãi 201.000 m2, bãi container 48.000 m2. 

2.5. Cảng Quảng Ninh 

Cảng Quảng Ninh là cảng nước sâu nằm trong vùng kinh tế quan trọng bậc nhất phía Bắc Việt Nam. Theo quy hoạch của Bộ GTVT, cảng Quảng Ninh có vị trí thứ 2 trong nhóm cảng quan trọng nhất miền Bắc Việt Nam, sau vị trí trung tâm của Hải Phòng.

Tổng diện tích của cảng là 154.700 m2. Tổng kho đạt 5400m2, kho container lên tới 49000m2.

Cảng Quảng Ninh có nhiều điều kiện tự nhiên, khí hậu vô cùng thuận lợi. Thêm vào đó là cơ sở vật chất sẵn có, được đầu tư đồng bộ, Cảng không ngừng phát triển và hoàn thiện hệ thống công trình kỹ thuật. 

2.6. Cảng Sài Gòn 

Cảng Sài Gòn là lớn tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thông đường biển giữa Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ.

Kể từ khi mở cửa vào năm 1860 dưới thời Pháp thuộc, Cảng Sài Gòn ngày nay đã phát triển thành một cảng quốc tế. 

Cảng có tổng diện tích 500.000m2. Bao gồm 5 cảng (Tàu khách, Nhà Rồng Khánh Hội, Tân Thuận, Tân Thuận 2, Cảng thép Phú Mỹ) với 3.000m2 cầu cảng, 30 phao nổi và 280.000m2 kho bãi.

Với phương châm phát triển bền vững, Cảng Sài Gòn sẽ phát triển và khai thác cảng nước sâu là cửa ngõ hàng hải chính của Việt Na. Mục tiêu đặt ra là nâng cao tiêu chuẩn dịch vụ, trở thành chiến lược quốc gia về cảng biển miền Nam Việt Nam.  

2.7. Cảng Đà Nẵng 

Cảng Đà Nẵng cũng thuộc nhóm cảng tổng hợp và là trung tâm đầu mối quốc gia. Cảng Đà Nẵng có ba khu bến.

Khu cảng Tiên Sa-Sơn Trà, Liên Chu, Thọ Quang và Tiên Sa-Sơn Trà là khu bến chính, với tổng diện tích nhà máy đóng tàu là 178.603 m2 và tổng diện tích kho hàng là 14.285 m2.

Hướng đến mục tiêu trở thành cảng biển hiện đại nhất miền Trung, Cảng Đà Nẵng hiện đang bắt tay vào dự án đầu tư mở rộng giai đoạn 2 Cảng Tiên Sa vào năm 2018, đồng thời nâng trọng tải tàu lên 50.000 DWT, nâng tải trọng tàu container lên 3000 TEU. Kho trung chuyển diện tích từ 30h đến 50 ha giai đoạn 2015-2020. 

Hy vọng, với những chia sẻ vừa rồi của chúng tôi, bạn đọc đã hiểu rõ được danh sách các cảng biển tại Việt Nam. Đồng thời cũng hiểu rõ được tầm quan trọng của cảng biển đối với nền kinh tế đất nước.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here