Có rất nhiều câu hỏi được đặt ra xung quanh vấn đề kho bảo thuế. Vậy kho bảo thuế là gì? Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa xuất khẩu phải đáp ứng được điều kiện gì mới được công nhận là kho bảo thuế. Ngay sau đây, hãy cùng ALS tìm hiểu thông tin chi tiết về kho bảo thuế.
1. Kho bảo thuế là gì?
Kho bảo thuế trong tiếng Anh được gọi là “Bonded factory”. Là một cơ sở lưu trữ chứa nguyên liệu và vật tư nhập khẩu đã được thông quan hải quan nhưng chưa nộp thuế. Các doanh nghiệp có lượng hàng hóa xuất khẩu lớn hoặc chuyên về sản xuất xuất khẩu có thể lưu trữ nguyên liệu và vật tư chưa nộp thuế. Từ đó đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng hóa xuất khẩu một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, để xây dựng kho bảo thuế, doanh nghiệp cần phải xin phép từ các cơ quan chức năng liên quan và đáp ứng các yêu cầu về quy định pháp luật.
Các doanh nghiệp xuất khẩu thường là các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài. Và hoạt động của kho bảo thuế phải tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật và được giám sát bởi cơ quan hải quan.
Như vậy, kho bảo thuế cung cấp giải pháp hữu ích trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hàng hóa xuất khẩu và quản lý chi phí thuế hiệu quả cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
2. Kho bảo thuế lưu hàng hóa gì?
Đa số hàng hóa được lưu trữ trong kho bảo thuế đều là nguyên liệu và vật tư nhập khẩu đã thông quan hải quan nhưng chưa nộp thuế. Các loại hàng hóa lưu trữ trong kho bảo thuế rất đa dạng và không có giới hạn về chủng loại, mẫu mã. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh của doanh nghiệp và mục tiêu sản xuất xuất khẩu.
Các loại hàng hóa thường được lưu trữ trong kho bảo thuế như:
- Nguyên liệu và vật liệu sản xuất: Các loại nguyên liệu như hạt nhựa, thép, gỗ, vải, hóa chất, thành phẩm nhựa, kim loại, cao su, vv.
- Linh kiện và phụ tùng: Các loại linh kiện và phụ tùng điện tử, cơ khí, điện lạnh, ô tô, máy móc, vv.
- Hàng hóa không đủ điều kiện thông quan: Các hàng hoá chưa hoàn tất thủ tục hải quan, nhưng được nhập khẩu để sử dụng trong sản xuất xuất khẩu.
- Sản phẩm chưa hoàn thiện: Các mặt hàng chưa hoàn thiện, đang trong quá trình sản xuất và lưu trữ tạm thời cho đến khi hoàn thành và xuất khẩu.
- Hàng hoá tái xuất khẩu: Những mặt hàng đã nhập khẩu vào nước và sau đó được xuất khẩu ra nước khác.
- Sản phẩm công nghiệp: Các sản phẩm công nghiệp đa dạng như điện tử, thiết bị viễn thông, giày dép, quần áo, đồ gốm sứ, vv.
- Thực phẩm và đồ uống: Một số loại thực phẩm và đồ uống như rượu, nước ngọt, nước mắm…
3. Điều kiện và thủ tục thành lập kho bảo thuế
Để thành lập kho kho bảo thuế, doanh nghiệp cần phải đáp ứng các yêu cầu sau đây:
- Thành lập đúng theo thủ tục pháp luật: Cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ cần thiết để thành lập một doanh nghiệp.
- Không thuộc diện cưỡng chế: Tức là không bị tạm dừng hoạt động, phá sản, hoặc bị giải thể.
- Đáp ứng tiêu chuẩn hệ thống sổ sách chứng từ: Doanh nghiệp cần có hệ thống sổ sách chứng từ đủ để theo dõi quá trình xuất nhập kho, xuất nhập khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật.
- Vị trí xây dựng kho bảo thuế: Kho bảo thuế cần được xây dựng ở vị trí nằm trong khu vực của nhà máy, sao cho cơ quan hải quan có thể dễ dàng theo dõi, quản lý và kiểm tra khi cần thiết.
Thủ tục thành lập kho bảo thuế có thể phức tạp và tốn thời gian, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và vùng lãnh thổ. Doanh nghiệp cần phải tuân theo các quy định pháp lý, nộp đủ giấy tờ, thực hiện các thủ tục liên quan đến xin cấp phép thành lập kho bảo thuế.
Để tránh gặp khó khăn trong quá trình thành lập kho bảo thuế, doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ về quy định của pháp luật và cần tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc hỗ trợ từ các cơ quan chức năng liên quan.
4. Một số quy định trong kho bảo thuế
4.1. Thời gian lưu hàng trong kho bảo thuế
Hàng hóa khi đưa vào kho bảo thuế sẽ được lưu trữ trong thời gian là 12 tháng. Tính từ thời điểm bắt đầu đưa vào kho. Sau 12 tháng, hàng hóa này sẽ phải được xử lý theo quy định của pháp luật về hải quan.
Tuy nhiên, doanh nghiệp xuất khẩu có quyền được gia hạn thời gian lưu hàng trong kho bảo thuế nếu cần thiết để phục vụ cho nhu cầu sản xuất, xuất khẩu. Thời gian gia hạn không được quy định cụ thể mà sẽ được xem xét và xét duyệt dựa trên yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp cũng như tính phù hợp của quá trình lưu trữ và sản xuất hàng hóa.
4.2. Thủ tục Hải quan đối với hàng đưa vào kho bảo thuế
Thủ tục hải quan với hàng hóa đưa vào kho bảo thuế thường tương đối giống với các mặt hàng thông thường. Nhưng điểm khác biệt là doanh nghiệp không phải nộp thuế tại thời điểm nhập kho.
- Chuẩn bị bộ chứng từ hàng hóa: Hóa đơn mua hàng, vận đơn, bảng kê hàng hóa, giấy tờ chứng nhận xuất xứ (nếu có)…
- Khai và nộp tờ khai hải quan: Điền thông tin đầy đủ và chính xác vào tờ khai hải quan. Bao gồm các thông tin về tên hàng hóa, số lượng, chủng loại, giá trị, xuất xứ, và các thông tin cần thiết khác. Tờ khai hải quan này sẽ được nộp cho cơ quan hải quan.
- Lấy kết quả phân luồng: Cơ quan hải quan sẽ xem xét tờ khai hải quan và xác định việc hàng hóa có thể được nhập vào kho bảo thuế hay không. Nếu đủ điều kiện, hàng hóa sẽ được phân luồng để nhập vào kho bảo thuế.
- Quy trình nhập kho: Sau khi có kết quả phân luồng, hàng hóa được nhập vào kho bảo thuế theo quy trình thông thường.
- Thông quan hàng hóa: Trước khi xuất khỏi kho bảo thuế, hàng hóa vẫn cần thông quan hải quan như các mặt hàng xuất khẩu thông thường. Quy trình thông quan bao gồm kiểm tra hàng hóa và hoàn tất các thủ tục hải quan cần thiết.
Mặc dù không phải nộp thuế tại thời điểm nhập kho, doanh nghiệp vẫn phải đảm bảo các tiêu chuẩn của hàng nhập khẩu và cập nhật thông tin theo dõi hàng hóa đúng quy định để đảm bảo tuân thủ quy định của cơ quan hải quan.
Kết luận
Với những thông tin ALS vừa chia sẻ, chắc chắn bạn đọc sẽ hiểu được khái niệm kho bảo thuế là gì. Đồng thời cũng nắm được các quy định về thủ tục hải quan, thời gian lưu hàng trong kho bảo thuế để thuận tiện hơn cho quá trình xuất nhập khẩu hàng hoá của doanh nghiệp mình.