Trong bối cảnh hội nhập, sự cạnh tranh giữa các ngành dịch vụ logistics ngày càng gay gắt. Để có thể thúc đẩy phát triển mạnh mẽ và toàn diện, cần phải củng cố và tăng cường các mối liên kết trong ngành.
Dịch vụ logistics Việt Nam có tốc độ tăng trưởng cao
Hội thảo “Logistics thúc đẩy liên kết ngành và nâng cao chuỗi giá trị” do Hiệp hội Logistics Hà Nội (HLNA) phối hợp với Sở Công Thương Hà Nội tổ chức vào ngày 28/6. Hội thảo tạo cơ hội cho các doanh nghiệp và hiệp hội trong ngành logistics cùng thúc đẩy việc hợp tác và đóng góp vào việc nâng cao vị thế của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hội thảo có sự tham dự của đại diện Cục Xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương, cùng với các doanh nghiệp và hiệp hội như Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam (VEIA), Hội Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm công nghiệp chủ lực TP. Hà Nội (HAMI)…
Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam, dịch vụ logistics của Việt Nam đã có tốc độ tăng trưởng tương đối cao trong thời gian gần đây, đạt khoảng 14-16%. Đồng thời, tỷ lệ 6 doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ logistics chiếm khoảng 60-70%, góp phần vào khoảng 4-5% GDP. Những con số này cho thấy ngành dịch vụ logistics đang đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam, đồng thời thể hiện sự phụ thuộc của các doanh nghiệp vào dịch vụ logistics bên ngoài để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của họ.
Việt Nam được xếp thứ 11 trong bảng xếp hạng Agility 2022 về thị trường logistics mới nổi toàn cầu. Đặc biệt, Việt Nam đứng đầu trong các nước ASEAN với số lượng doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics được cấp phép bởi Cơ quan Quản lý hoạt động hàng hải của Mỹ (FMC). Hiện nay, ngành logistics ở Việt Nam đang trở thành một lĩnh vực phát triển sáng giá, với hơn 40.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.
Hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, đóng góp vào việc gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu và mở rộng thị trường xuất khẩu hàng hóa đa dạng. Từ năm 2010 đến nay, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa đã tăng 4,6 lần, từ 157,1 tỷ USD năm 2010 lên 730,21 tỷ USD năm 2022, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế.
Trong năm 2022, Việt Nam đã xuất khẩu 36 mặt hàng có kim ngạch trên 1 tỷ USD. Trong đó có 8 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 10 tỷ USD. Thị trường xuất khẩu tiếp tục mở rộng và đạt được sự đa dạng hóa, đặc biệt nhờ tận dụng các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) để thúc đẩy xuất khẩu sang các thị trường đã ký kết FTA.
Bên cạnh hoạt động xuất nhập khẩu, tăng trưởng trong mức bán lẻ hàng hóa trong nước cũng đòi hỏi sự phát triển của dịch vụ logistics. Trong giai đoạn từ 2010 đến 2020, tổng mức bán lẻ hàng hóa đã tăng hơn 3 lần, từ 1.254 nghìn tỷ đồng (năm 2010) lên 3.815 nghìn tỷ đồng (năm 2020), tạo ra nhu cầu dịch vụ logistics và lưu thông hàng hóa trong nước.
Ngành dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tổng thể của nền kinh tế quốc gia. Nó hỗ trợ, kết nối và thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội của cả nước và từng địa phương, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Điều này được ông Trần Thanh Hải, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), xác nhận và khẳng định.
Theo ông Trần Thanh Hải, logistics có thể được ví như dầu bôi trơn cho bộ máy của nền kinh tế, giúp vận hành mượt mà và đạt công suất lớn nhất với chi phí nhiên liệu thấp nhất và độ bền cao nhất. Chuỗi logistics hoạt động liên tục là yếu tố quan trọng để nền kinh tế phát triển một cách đồng bộ và nhịp nhàng.
Vì vậy, vai trò của logistics ngày càng được coi trọng trong nền kinh tế quốc gia. Nó trở thành một yếu tố hỗ trợ cho các giao dịch kinh tế liên quan và là hoạt động quan trọng đối với hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ kinh doanh. Ông Trần Thanh Hải nhấn mạnh điều này.
Đẩy mạnh liên kết, nâng cao sức cạnh tranh
Ngành logistics Việt nam còn nhiều hạn chế. Đầu tiên là chưa khai thác hết lợi thế địa kinh tế và tiềm năng địa phương: Mặc dù Việt Nam có nhiều lợi thế về vị trí địa lý và tiềm năng phát triển kinh tế của các địa phương, nhưng ngành logistics vẫn chưa tận dụng và phát huy hết tiềm năng này.Hạ tầng phục vụ cho hoạt động logistics, bao gồm cả hạ tầng thương mại, giao thông và công nghệ thông tin, vẫn còn hạn chế cả trong nước và với khu vực. Sự kết nối giữa các thành phần hạ tầng cũng chưa đạt hiệu quả cao. Chi phí dịch vụ logistics ở Việt Nam vẫn còn cao, gây áp lực cho doanh nghiệp và khó cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, một số dịch vụ logistics vẫn chưa đạt chất lượng cao, gây bất tiện và hạn chế cho hoạt động kinh doanh. Thị trường cung cấp dịch vụ logistics ở Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ khác, đòi hỏi ngành logistics phải nâng cao chất lượng và hiệu quả để cạnh tranh trên thị trường.
Ông Trần Thanh Hải cho rằng sự thiếu liên kết giữa các bên trong chuỗi cung ứng và các bên liên quan khác của ngành logistics là một trong những nguyên nhân hạn chế sự phát triển của ngành này. Tỷ lệ thuê ngoài dịch vụ logistics ở Việt Nam còn thấp so với các nước phát triển khác, cho thấy mức độ liên kết chưa đạt mức cao.
Vì vậy, để thúc đẩy phát triển ngành dịch vụ logistics, cần áp dụng các giải pháp triệt để. Bao gồm: hoàn thiện cơ chế, chính sách và cải cách môi trường kinh doanh, tạo ra một môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp logistics hoạt động và phát triển. Đầu tư và phát triển hạ tầng logistics để nâng cao hiệu quả và khả năng phục vụ của ngành. Áp dụng các công nghệ mới trong quản lý và vận hành logistics để tăng cường hiệu quả và tính khả thi của các hoạt động. Đào tạo và nâng cao trình độ cho nhân lực trong ngành logistics, để đáp ứng nhu cầu và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Đồng thời, cần khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp logistics nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Tạo nguồn hàng và cung cấp cho ngành dịch vụ logistics, tăng cường sự liên kết giữa các bên trong chuỗi cung ứng.
Cụ thể hơn, để thúc đẩy phát triển ngành dịch vụ logistics, cần tăng cường các liên kết và phối hợp đa phương giữa các bên liên quan. Đầu tiên, cần tăng cường liên kết giữa các vùng kinh tế, bao gồm liên kết liên vùng và nội vùng trong việc xây dựng hệ thống logistics. Thứ hai, cần tăng cường công tác phối hợp giữa các cơ quan quản lý, bộ, ngành và địa phương để xây dựng và thực thi cơ chế chính sách về hoạt động logistics cũng như các chính sách hỗ trợ khác. Đồng thời, cần tăng cường sự phối hợp và liên kết giữa cơ quan quản lý nhà nước và các doanh nghiệp thông qua cầu nối là các hiệp hội.
Thứ ba, cần tăng cường liên kết giữa các hiệp hội doanh nghiệp logistics, giữa các doanh nghiệp dịch vụ logistics với nhau, giữa các hiệp hội doanh nghiệp logistics và các hiệp hội ngành hàng, cũng như giữa các doanh nghiệp logistics và doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh. Cuối cùng, cần đẩy mạnh hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp để đào tạo và phát triển nhân lực phục vụ ngành logistics.
Trong bối cảnh nền kinh tế đang đối mặt với nhiều biến động và không ổn như hiện nay, ngành công nghiệp sản xuất và ngành logistics đang đối diện với những thách thức không nhỏ. Ngành công nghiệp sản xuất tạo ra các sản phẩm và hàng hóa để đáp ứng nhu cầu thị trường, trong khi ngành logistics đảm bảo vận chuyển và quản lý hàng hóa, đồng thời tạo liên kết giữa nguồn cung ứng và điểm tiêu thụ. Điều này đã tạo ra mối quan hệ đối tác quan trọng giữa hai ngành và là cơ sở cho sự hợp tác lâu dài giữa các tổ chức như HAMI và HLNA.
Trong buổi hội thảo, bà Đỗ Thị Thúy Hương đã chia sẻ về cơ hội trong ngành công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử Việt Nam. Các cơ hội bao gồm tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, tăng cường giá trị nội địa, tăng xuất khẩu đến các thị trường khó tính sau đại dịch Covid-19, và thu hút FDI trong bối cảnh các nước chuyển đổi đầu tư và sản xuất sang Việt Nam.
Ngoài ra, việc các quốc gia thúc đẩy liên kết kinh tế hai chiều và khu vực thông qua việc ký kết các hiệp định tự do như CPTPP, EVFTA… cũng đem lại thuận lợi cho thương mại và đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao như điện tử. Do đó, hoạt động logistics cho chuỗi cung ứng trong ngành điện tử cần đảm bảo tính chuyên nghiệp, dịch vụ kịp thời, đáng tin cậy, đa dạng và có khả năng phản ứng nhanh.
Nguồn: https://congthuong.vn/phat-trien-nganh-dich-vu-logistics-viet-nam-tang-lien-ket-nang-cao-chuoi-gia-tri-260022.html
Đọc thêm: Tin thị trường Logistics tại đây